Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-rider




rough-rider
['rʌf'raidə]
danh từ
người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa
(quân sự) kỵ binh không chính quy


/'rʌf,raidə/

danh từ
người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa
(quân sự) kỵ binh không chính quy

Related search result for "rough-rider"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.