Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roughage




roughage
['rʌfidʒ]
danh từ
thức ăn thô (cho vật nuôi)
chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)


/'rʌfidʤ/

danh từ
thức ăn thô (cho vật nuôi)
chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)

Related search result for "roughage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.