Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roughshod




roughshod
['rʌf∫ɔd]
tính từ
mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
to ride roughhood over somebody
hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai


/'rʌfʃɔd/

tính từ
mang móng sắt có đinh chìa (ngựa) !to ride roughhood over somebody
hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.