Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouille


[rouille]
danh từ giống cái
gỉ, han
Couteau mangé de rouille
con dao bị gỉ
Couche de rouille
lớp gỉ
bệnh gỉ (ở cây)
Rouille du blé
bệnh gỉ lúa mì
(nghĩa bóng) sự han gỉ
La rouille scolastique
sự han gỉ kinh viện
tính từ (không đổi)
(có) màu gỉ sắt
Couleur rouille
màu gỉ sắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.