 | [roulement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự lăn |
| |  | Roulement d'une bille |
| | sự lăn của một hòn bi |
| |  | Roulement à vide |
| | sự chạy không tải |
| |  | bộ phận quay |
| |  | Le roulement d'une bicyclette |
| | bộ phận quay của một cái xe đạp |
| |  | Roulement de butée |
| | ổ bi chặn |
| |  | Roulement à billes |
| | ổ bi cầu |
| |  | Roulement à galets /roulement à rouleaux |
| | ổ bi đũa |
| |  | Roulement à rouleaux coniques |
| | ổ bi côn |
| |  | sự đảo (đi đảo lại) |
| |  | Roulement d'yeux |
| | sự đảo mắt |
| |  | Marcher avec des roulements de hanche |
| | đi mà hông đảo đi đảo lại |
| |  | tiếng lăn bánh (xe) |
| |  | Le roulement des voitures |
| | tiếng xe lăn bánh |
| |  | tiếng ì âm (sấm...); tiếng tùng tùng (trống) |
| |  | Le roulement du tonnerre |
| | tiếng sấm ì ầm |
| |  | sự luân lưu |
| |  | Le roulement de fonds |
| | sự luân lưu vốn |
| |  | Cahier de roulement |
| | vở luân lưu (của lớp học) |
| |  | sự luân phiên |
| |  | Travailler par roulement |
| | làm việc luân phiên |
| |  | (âm nhạc) sự vê, sự rung |
| |  | (y học) tiếng rung |
| |  | Roulement diastolique |
| | tiếng rung tâm trương |