rouleur
 | [rouleur] |  | tính từ | | |  | lăn, cuộn | | |  | Insecte rouleur | | | sâu cuộn lá |  | danh từ giống đực | | |  | người đẩy xe | | |  | thợ lưu động | | |  | tàu tròng trành | | |  | kích lăn (để kích ô-tô) | | |  | vận động viên đua xe đạp xuất sắc | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lang thang, người la cà | | |  | Rouleur de cabarets | | | người la cà quán rượu |
|
|