Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roundel




roundel
['raundl]
danh từ
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
(văn học) thể thơ hai vần Rôngđô (như) rondeau


/'raund/

danh từ
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
(như) rondeau

Related search result for "roundel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.