Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roustabout




roustabout
['raustəbaut]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu
người làm đủ các thứ việc


/'raustəbaut/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu
người làm đủ các thứ việc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.