Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
route-march




route-march
['ru:t'mɑ:t∫]
danh từ
(quân sự) cuộc hành quân diễn tập


/'ru:tmɑ:tʃ/

danh từ
(quân sự) cuộc hành quân diễn tập

Related search result for "route-march"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.