|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routier
 | [routier] |  | tính từ | | |  | (thuộc) đường sá | | |  | Carte routière | | | bản đồ đường sá | | |  | (bằng) đường bộ | | |  | Transports routiers | | | vận chuyển đường bộ |  | danh từ giống đực | | |  | người lái xe tải đường trường | | |  | hướng đạo sinh thanh niên | | |  | (hàng hải) bản đồ tỷ lệ nhỏ | | |  | (thể dục thể thao) vận động viên xe đạp đường trường | | |  | quán ăn trên đường | | |  | Manger dans un routier | | | ăn ở quán ăn trên đường | | |  | vieux routier | | |  | người lão luyện |
|
|
|
|