Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routinier


[routinier]
tính từ
thủ cựu
Esprit routinier
đầu óc thủ cựu
danh từ giống đực
người thủ cựu
phản nghĩa Innovateur.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.