Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rowing





rowing
['rauiη]
danh từ
sự chèo thuyền
sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ


/'rauiɳ/

danh từ
sự chèo thuyền

danh từ
sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ

Related search result for "rowing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.