Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
royalement


[royalement]
phó từ
một cách đế vương
Traiter royalement un hôtel de marque
đãi khách quý một cách đế vương
(thân mật) hoàn toàn, triệt để
S'en moquer royalement
hoàn toàn coi thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.