Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royalist




royalist
['rɔiəlist]
danh từ
người bảo hoàng, người ủng hộ chế độ quân chủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
(định ngữ) bảo hoàng


/'rɔiəlist/

danh từ
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
(định ngữ) bảo hoàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "royalist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.