Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubble




rubble
['rʌbl]
danh từ
gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát)
sỏi; cuội
(địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn


/'rʌbl/

danh từ
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
sỏi; cuội
(địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rubble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.