Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubiaceous




rubiaceous
[,ru:bi'ei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cà phê


/,ru:bi'eiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cà phê

Related search result for "rubiaceous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.