Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubicelle




rubicelle
['ru:bisel]
danh từ
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam


/'ru:bisel/

danh từ
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.