Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubify




rubify
['ru:bifai]
Cách viết khác:
rubefy
['ru:bifai]
như rubefy


/'ru:bifai/ (rubify) /'ru:bifai/

ngoại động từ
làm đỏ
(y học) làm xung huyết da

Related search result for "rubify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.