Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruble




ruble
['ru:bl]
Cách viết khác:
rouble
['ru:bl]
như rouble


/'ru:bl/ (ruble) /'ru:bl/

danh từ
đồng rúp (tiền Liên-xô)

Related search result for "ruble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.