Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubric




rubric
['ru:brik]
danh từ
đề mục, chuyên mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)
đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)


/'ru:brik/

danh từ
đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)
đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rubric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.