Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubricate




rubricate
['ru:brikeit]
ngoại động từ
in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn


/'ru:brikeit/

ngoại động từ
in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.