Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruche




ruche
[ru:∫]
danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)


/ru:ʃ/

danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

Related search result for "ruche"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.