Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruddiness




ruddiness
['rʌdinis]
danh từ
màu đỏ ửng, vẻ hồng hào
màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ


/'rʌdinis/

danh từ
màu đỏ ửng, vẻ hồng hào
màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ

Related search result for "ruddiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.