rudement
 | [rudement] |  | phó từ | | |  | (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc | | |  | Traiter quelqu'un rudement | | | đối xử thô bạo với ai | | |  | dữ, nặng nền; mạnh | | |  | Frapper rudement | | | đánh dữ | | |  | Être rudement éprouvé | | | bị thử thách nặng nề | | |  | (thân mật) rất, hết sức | | |  | C'est rudement bien | | | rất tốt, rất hay |
|
|