rue
rue | [ru:] | | danh từ | | | (thực vật học) cây cửu lý hương | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận | | ngoại động từ (rued) | | | hối hận, ăn năn; hối tiếc |
/ru:/
danh từ (thực vật học) cây cửu lý hương (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
ngoại động từ hối hận, ăn năn, hối tiếc
|
|