Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruelle


[ruelle]
danh từ giống cái
đường phố hẹp, đường hẻm
khe giường (giữa tường và giường)
(sử học) góc tiếp khách (ở phòng ngủ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.