Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rug





rug


rug

A rug is a floor covering made of woven yarn or thick fabric.

[rʌg]
danh từ
thảm dầy trải sàn ((thường) nhỏ)
a hearth-rug
một tấm thảm trải trước lò sưởi
mền, chăn
as snug as a bug in a rug
ấm như nằm trong chăn
a travelling-rug
mền du lịch


/rug/

danh từ
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
mền, chăn
as snug as a bug in a rug ấm như nằm trong chăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.