|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruisseler
 | [ruisseler] |  | nội động từ | | |  | chảy ròng ròng | | |  | La pluie ruisselle sur les murs | | | nước mưa chảy ròng ròng trên tường | | |  | đầm đìa | | |  | Ruisseler de sueur | | | đầm đìa mồ hôi | | |  | (văn học) tràn trề | | |  | Maison qui ruisselle de lumière | | | nhà tràn trề ánh sáng |
|
|
|
|