rule
rule | [ru:l] | | danh từ | | | phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ | | | the rule(s) of the road | | luật đi đường | | | standing rules | | điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) | | | the rules of English grammar | | các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh | | | thói quen, lệ thường | | | as a (general) rule | | trong phần lớn các trường hợp; theo lệ thường | | | As a rule, I get up at 6 am | | Theo lệ thường thì tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng | | | a rule of thumb | | theo kinh nghiệm | | | to make it a rule to get up early | | đặt thành cái lệ dậy sớm | | | quyền lực; sự thống trị, sự cai trị | | | under the rule of... | | dưới sự thống trị của... | | | thước gấp (có chia độ của thợ mộc) | | | vạch, gạch, đường kẻ thẳng | | | (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án | | | (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng | | | em rule | | gạch đầu dòng | | | en rule | | gạch ngắn, gạch nối | | | to do things by rule | | | làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp | | | by rule and line | | | rất đúng, rất chính xác | | | gag rule | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận | | | the golden rule | | | nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó | | | hard and fast rule | | | nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch | | | out of rule | | | trái quy tắc, sai nguyên tắc | | | there is no rule without an exception | | | không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ | | | work to rule | | | cứ quy tắc mà làm | | ngoại động từ | | | cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển | | | to rule a nation | | thống trị một nước | | | có ảnh hưởng, có quyền lực đối với (ai, tình cảm của ai..); chi phối | | | kiềm chế, chế ngự | | | to rule one's passions | | kiềm chế dục vọng | | | chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo | | | to be ruled by someone | | theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai | | | (pháp lý) quyết định, ra lệnh, phán quyết | | | kẻ dòng; kẻ (giấy) bằng thước | | nội động từ | | | cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền | | | to rule by love | | lấy đức mà cai trị | | | thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) | | | prices rule high | | giá cả lên cao | | | crops rule good | | mùa màng tốt | | | to rule off | | | đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh) | | | to rule out | | | loại trừ, bác bỏ | | | to rule the roots | | | (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng | | | làm trùm; đứng đầu | | | to rule with a heavy (high) hand | | | to rule with a rod of iron | | | thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán |
quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ) r. of arithmetics quy tắc số học r. of combination quy tắc tổ hợp r. of inference quy tắc suy lý r. of sign quy tắc dấu r. of three quy tắc tam suất r. of thumb quy tắc ngón tay cái chain r. quy tắc dây chuyền circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn code r. (máy tính) quy tắc mã hoá deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được derived r. quy tắc dẫn suất four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước game r. quy tắc trò chơi left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải multipler r. quy tắc nhân power r.s quy tắc luỹ thừa rectangle r. quy tắc hình chữ nhật right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai slide r. thước tính, thước lôga substitution r. (logic học) quy tắc thế trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang
/ru:l/
danh từ phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ the rule of the road luật đi đường standing rules điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) grammar rules những quy tắc ngữ pháp thói quen, lệ thường as a rule theo thói quen, theo lệ thường by rule of thumb theo kinh nghiệm to make it a rule to gets up early đặt thành cái lệ dậy sớm quyền lực sự thống trị under the rule of... dưới sự thống trị cử... thước (có) chia độ (của thợ mộc) (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng em rule gạch đầu dòng en rule gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line rất đúng, rất chính xác !gag rule (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule (xem) golden !hard and fast rule nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
ngoại động từ cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển to rule a nation thống trị một nước kiềm chế, chế ngự to rule one's passions kiềm chế dục vọng ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo to be ruled by someone theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai (pháp lý) quyết định, ra lệnh kẻ (giấy) bằng thước
nội động từ cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền to rule over a nation thống trị một nước to rule by love lấy đức mà cai trị thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) prices rule high giá cả lên cao crops rule good mùa màng tốt !to ruke off (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
|
|