Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rum




rum
[rʌm]
danh từ
rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu mạnh
tính từ
(thông tục) kỳ quặc, kỳ dị
a rum fellow
một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi
a rum customer
một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm


/rʌm/

danh từ
rượu rum
rượu mạnh

tính từ
(từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị
a rum fellow một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi
a rum customer một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.