Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rum-tum




rum-tum
['rʌm'tʌm]
danh từ
thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ)


/'rʌm'tʌm/

danh từ
thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.