Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumble-tumble




rumble-tumble
['rʌmbl'tʌmbl]
danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên


/'rʌmbl'tʌmbl/

danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

Related search result for "rumble-tumble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.