Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruminate




ruminate
['ru:mineit]
nội động từ
nhai lại
(+ over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ
ruminating on recent events
ngẫm nghĩ về những sự kiện gần đầy


/'ru:mineit/

động từ
nhai lại
((thường) over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Related search result for "ruminate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.