Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rumination


[rumination]
danh từ giống cái
(động vật học) sự nhai lại
(nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm
Rumination du passé
sự nghiền ngẫm quá khứ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.