Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rump




rump
[rʌmp]
danh từ
(miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump-steak
mông (của động vật); phao câu (của chim); đít (của người)
số người còn lại ít ỏi, số người không quan trọng (của một nhóm lớn hơn)


/rʌmp/

danh từ
mông đít (của thú)
phao câu (của chim)
nuốm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rump"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.