Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runagate




runagate
['rʌnəgeit]
danh từ
người trốn tránh
(từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng


/'rʌnəgeit/

danh từ
người trốn tránh
(từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng

Related search result for "runagate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.