Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runcinate




runcinate
['rʌnsinit]
tính từ
(thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá)


/'rʌnsinit/

tính từ
(thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.