Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runlet




runlet
['rʌnlit]
danh từ
dòng suối nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu


/'rʌnlit/

danh từ
dòng suối nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.