 | [rupture] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự gãy, sự vỡ |
| |  | La rupture d'une poutre |
| | sự gãy cái xà |
| |  | Rupture d'une digue |
| | sự vỡ đê |
| |  | Rupture de la rate |
| | (y học) sự vỡ lách |
| |  | sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ |
| |  | Rupture de filament |
| | sự đứt dây tóc (bóng đèn điện) |
| |  | Rupture hétérolytique /rupture homolytique |
| | sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly |
| |  | Rupture intergranulaire |
| | sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể |
| |  | Rupture d'équilibre |
| | sự phá vỡ thế cân bằng |
| |  | Rupture d'un câble |
| | sự đứt dây cáp |
| |  | Rupture des relations diplomatiques |
| | sự cắt đứt quan hệ ngoại giao |
| |  | Rupture d'amitié |
| | sự tan vỡ tình bạn |
| |  | sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao |
| |  | Rupture passagère |
| | sự tuyệt giao tạm thời |
| |  | sự huỷ bỏ |
| |  | La rupture d'un contrat |
| | sự huỷ bỏ một hợp đồng |
| |  | en rupture avec |
| |  | đối lập với |