Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rushy




rushy
['rʌ∫i]
tính từ
làm bằng bấc, làm bằng cói
có nhiều cây cói, có nhiều cây bấc
giống như cây bấc, giống như cây cói


/'rʌʃi/

tính từ
làm bằng bấc
có nhiều bấc
giống như cây bấc

Related search result for "rushy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.