|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rustique
| [rustique] | | tính từ | | | theo lối nông thôn | | | Meubles rustiques | | đồ gỗ theo lối nông thôn | | Phản nghĩa Raffiné, urbain. | | | (văn học) quê kệch | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng áng | | | Travaux rustiques | | công việc đồng áng | | | (sinh vật học) khoẻ; không cần chăm nom nhiều; có tính chống chịu cao (cây, vật) | | danh từ giống đực | | | kiểu nông thôn (đồ gỗ) | | | búa răng (của thợ đá) |
|
|
|
|