Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rà


[rà]
Check.
Rà kế hoạch một lần nữa
To check one's plan once more.
Rà một bản dịch
To check a translation.
Run in (a new engine).
fly low
rà xuống
fly at zero altitude
(of boat) caulk
feel one's way, grope, proceed tentatively, lounge, saunter, stroll, loaf
rub, massage
rà mạnh ngÆ°á»i
rub oneself briskly
furbish, cheek
anh ta rà lại tiếng Pháp đã gần quên hết
he refurbished/brushed up his half - forgotten French



Check
Rà kế hoạch một lần nữa To check one's plan once more
Rà một bản dịch To check a translation
Run in (a new engine)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.