Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rà


se jeter; se mêler
Ra vào đám đông
se mêler à la foule
raser
Máy bay rà sát đất
avion qui rase le sol
passer lentement sur; frotter légèrement
Dùng gạc rà lưỡi
frotter légèrement la langue avec un morceau de gaze (pour l'essuyer)
Rà mìn trên cánh đồng
passer lentement un engin sur les champs pour détecter les mines terrestres
revoir; réviser; vérifier
Rà lại bản dịch
vérifier une traduction
(kỹ thuật) rectifier
Rà một bộ phận máy
rectifier une pièce mécanique
(kỹ thuật) roder
Rà xú-páp
roder une soupape
máy rà
rectifieuse
rodeuse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.