|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rà nh
| être expérimenté; bien connaître | | | Anh ấy rà nh hÆ¡n tôi | | il est plus expérimenté que moi | | | nhÆ° rà nh rá»t | | | uniquement | | | ở đây chỉ bán rà nh hà ng mÄ© nghệ | | ici on vend uniquement des acticles d'art artisanal |
|
|
|
|