Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rám


[rám]
brown, make brown, darken, be come tanned/sunburnt, brown, sunburnt tanned
bàn tay rám nắng
suntanned hand



[Be] sunburnt


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.