|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráng
| [ráng] | | | coloured cloud on the sky-line | | | Ráng và ng thì nắng, ráng trắng thì mưa | | Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine. | | | to try; to endeavour | | | Ráng hết sức mình | | To try one's best/utmost | | | Ráng giúp tôi | | Try and help me. | | | some more | | | Ngủ ráng | | To sleep some more | | | Ráng lấy can đảm | | To sum up one's courage |
Coloured cloud on the sky-line Ráng và ng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ) Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine Try, endeavour Ráng hết sức mình To try one's best Ráng giúp tôi Try and help me Some more Ngủ ráng To sleep some more
|
|
|
|