Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráo



adj
dry

[ráo]
tính từ
dry, arid
lau ráo nước mắt
dry one's tears
completely, utterly
sách hết ráo cả
the book is out of print



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.