Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ráo


séché; sec
Quần áo đã ráo
les vêtements sont déjà séchés
Ráo mồ hôi
sueur séchée
Ráo nước mắt
larmes séchées
entièrement; totalement; tout
Chưa ráo máu đầu
blanc bec



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.