|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ráo
| séché; sec | | | Quần áo đã ráo | | les vêtements sont déjà séchés | | | Ráo mồ hôi | | sueur séchée | | | Ráo nước mắt | | larmes séchées | | | entièrement; totalement; tout | | | Chưa ráo máu đầu | | | blanc bec |
|
|
|
|