|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráp
verb to fit; to assemble; to join together
| [ráp] | | | to assemble; to fit/put together | | | Ráp mặt sau với mặt trước chiếc áo len | | To sew the back and the front of the sweater together | | | rough; uneven |
|
|
|
|