Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rèn


forger
Rèn con dao
forger un couteau
(nghĩa bóng) former; cultiver (éduquer)
Rèn chí
former (éduquer) sa volonté
xưởng rèn
forge



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.